dẫn nhiệt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dẫn nhiệt+ verb
- to conduct heat
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dẫn nhiệt"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "dẫn nhiệt":
dẫn nhiệt đoạn nhiệt - Những từ có chứa "dẫn nhiệt" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
multivalent infection contaminating plurality omnibus responsibility omnibuses nodulose plural many more...
Lượt xem: 586